Characters remaining: 500/500
Translation

suyễn

Academic
Friendly

Từ "suyễn" trong tiếng Việt có nghĩamột loại bệnh liên quan đến đường hô hấp, thường được gọi là "hen suyễn" hoặc "hen". Đây một tình trạng đường thở bị viêm, làm cho việc thở trở nên khó khăn, có thể gây ra cảm giác thắt chặtngực, ho, khò khè khó thở.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Suyễn (hen suyễn):

    • dụ: "Anh ấy bị suyễn từ nhỏ, nên phải luôn mang theo bình xịt thuốc bên mình."
    • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ bệnh , có thể đi kèm với từ "hen" để tạo thành cụm từ "hen suyễn".
  2. Suyễn đàm:

    • dụ: "Khi lên cơn suyễn, tôi thường nhiều đàm trong cổ họng."
    • Ý nghĩa: "Suyễn đàm" nói về tình trạng đàm, dịch nhầy trong đường hô hấp khi bị cơn suyễn.
  3. Lên cơn suyễn:

    • dụ: "Khi thời tiết thay đổi đột ngột, tôi có thể lên cơn suyễn."
    • Cách sử dụng: Diễn tả tình trạng cơn hen suyễn tái phát.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Hen: Từ này thường được sử dụng đồng nghĩa với "suyễn", đặc biệt trong cụm từ "hen suyễn".
  • Suyễn khí: Mặc dù không phổ biến, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ tình trạng suyễn liên quan đến không khí.
Từ gần giống:
  • Khò khè: âm thanh người mắc bệnh suyễn thường phát ra khi thở, do đường thở bị tắc nghẽn.
  • Thở gấp: một triệu chứng thường thấy khi người bị suyễn không thể hít thở bình thường.
Chú ý:
  • Khi nói về "suyễn", người học cần phân biệt giữa tình trạng sức khỏe (hen suyễn) các triệu chứng kèm theo.
  • Cần lưu ý rằng không phải ai cũng hiểu về bệnh này, vậy việc mô tả tình trạng bệnh có thể cần sự đơn giản hóa cho người chưa quen thuộc.
  1. đgt. Hen: lên cơn suyễn suyễn đàm suyễn hen.

Words Containing "suyễn"

Comments and discussion on the word "suyễn"