Characters remaining: 500/500
Translation

hôn

Academic
Friendly

Từ "hôn" trong tiếng Việt có nghĩahành động dùng môi để chạm vào môi, mũi, hoặc của người khác. Đây một hành động thường được sử dụng để thể hiện tình cảm, tình yêu, sự thân mật hoặc sự chào hỏi.

Định nghĩa:

"Hôn" động từ, thường được dùng để miêu tả một hành động thể hiện tình cảm giữa con người với nhau. Khi hôn, người ta có thể hôn lên môi, , hay trán của người khác.

dụ sử dụng:
  1. Hôn môi:

    • "Hai người yêu nhau thường hôn môi để thể hiện tình cảm."
  2. Hôn :

    • "Khi gặp lại bạn sau một thời gian dài, họ thường hôn nhau như một cách chào hỏi thân mật."
  3. Hôn trán:

    • "Cha hôn trán con gái mình để chúc phúc thể hiện tình yêu thương."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hôn gió: Hành động đưa môi ra thổi nhẹ, thường được dùng để chào tạm biệt không chạm vào người khác. dụ: " ấy hôn gió chào bạn khi ra về."
  • Hôn nhẹ: Hành động hôn một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự dịu dàng tình cảm. dụ: "Anh ta hôn nhẹ lên ấy để an ủi."
Phân biệt các biến thể:
  • Hôn (động từ): Hành động chạm môi.
  • Nụ hôn (danh từ): Kết quả của hành động hôn, dụ: "Nụ hôn ngọt ngào trong buổi hẹn hò."
Từ gần giống / từ đồng nghĩa:
  • Ôm: Hành động siết chặt một người vào lòng, thể hiện tình cảm, nhưng không phải hành động hôn.
  • Chạm: Có thể chạm vào người khác nhưng không nhất thiết hôn.
  • Hôn nhau: Cụm từ dùng để chỉ hành động hôn giữa hai người.
Từ liên quan:
  • Tình yêu: Hôn thường được sử dụng trong bối cảnh tình yêu.
  • Thân mật: Hành động hôn thể hiện sự thân mật giữa các cá nhân.
  1. đg. Để môi, mũi vào môi, , tay của người khác để biểu thị tình cảm của mình.
  2. (đph) d. Ba ba.

Comments and discussion on the word "hôn"