Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
hobby
/'hɔbi/
Jump to user comments
danh từ
  • thú riêng, sở thích riêng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
  • (sử học) xe đạp cổ xưa
  • (động vật học) chim cắt
Related search result for "hobby"
Comments and discussion on the word "hobby"