Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hob
/hɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
  • cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
  • (như) hobnail
  • bàn trượt (của xe trượt tuyết)
  • (kỹ thuật) dao phay lăn
Related words
Related search result for "hob"
Comments and discussion on the word "hob"