Characters remaining: 500/500
Translation

aquaphobic

Academic
Friendly

Từ "aquaphobic" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những người bị mắc chứng sợ nước. Chứng sợ này có thể khiến người ta cảm thấy lo lắng hoặc hoảng sợ khi ở gần nước hoặc khi phải tiếp xúc với nước.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Aquaphobic" (bị mắc chứng sợ nước) một từ được hình thành từ hai phần: "aqua" có nghĩa nước (từ gốc Latin) "phobic" có nghĩa sợ hãi hoặc ám ảnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She is aquaphobic, so she avoids swimming pools.
    • ( ấy bị sợ nước, nên ấy tránh xa các bể bơi.)
  2. Câu nâng cao:

    • His aquaphobic tendencies made it difficult for him to enjoy summer vacations by the beach.
    • (Những xu hướng sợ nước của anh ấy khiến việc tận hưởng kỳ nghỉ hè bên bờ biển trở nên khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Aquaphobia: Danh từ chỉ chứng sợ nước.
    • dụ: Her aquaphobia prevented her from learning how to swim.
    • (Chứng sợ nước của ấy đã ngăn cản ấy học bơi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hydrophobia: Cũng có nghĩa sợ nước, nhưng thường được sử dụng để chỉ một bệnh nghiêm trọng hơn, như là một triệu chứng của bệnh dại.
  • Phobia: Từ chung để chỉ các chứng sợ hãi khác nhau, như acrophobia (sợ độ cao) hay claustrophobia (sợ không gian kín).
Các cụm từ thành ngữ:
  • Face your fears: Đối mặt với nỗi sợ hãi của bạn.
    • dụ: It’s important to face your fears, even if you are aquaphobic.
    • (Điều quan trọng đối mặt với nỗi sợ của bạn, ngay cả khi bạn bị sợ nước.)
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Get over: Vượt qua nỗi sợ hãi.
    • dụ: She is trying to get over her aquaphobia by taking swimming lessons.
Adjective
  1. bị mắc chứng sợ nước

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "aquaphobic"