Từ "hoof" trong tiếng Anh có nghĩa là "móng guốc," thường dùng để chỉ phần móng của các động vật như ngựa, bò, hay hươu. Đây là một danh từ, và dạng số nhiều của nó là "hooves."
Định nghĩa và cách sử dụng
Cloven hoof: móng chẻ hai, như của bò hay hươu.
On the hoof: còn sống, thường được dùng để nói về động vật nuôi.
Pad the hoof: Một cách diễn đạt tiếng lóng có nghĩa là đi bộ hoặc di chuyển.
To show the cloven hoof: nghĩa bóng, để lộ bộ mặt thật, hoặc để lộ những khuyết điểm của ai đó.
Under somebody's hoof: dưới sự đè nén, áp lực của ai, bị ai chà đạp.
To hoof: có nghĩa là đá bằng móng (thường dùng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc lóng), hoặc đi bộ, nhảy múa.
To hoof someone out: đá đít, đuổi ai ra.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Paw: móng vuốt (của động vật như mèo, chó).
Foot: chân (của người hoặc động vật, nhưng không phải là móng).
Idioms và Phrased verb:
Kết luận
Từ "hoof" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả động vật cho đến những cách diễn đạt bóng bẩy về con người và tình huống xã hội.