English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự cố nhấc lên, sự cố kéo
- sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng
- sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)
- (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave)
- (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang
- (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)
ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)
- nhấc lên, nâng lên (vật nặng)
- thốt ra
- to heave a sigh
thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
- to heave a groan
thốt ra một tiếng rền rĩ
- làm nhô lên; làm căng phồng
- làm nhấp nhô, làm phập phồng
- (hàng hải) kéo, kéo lên
- to heave (up) anchor
kéo neo, nhổ neo
- (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng
- hải to heave down
lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)
- (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang
nội động từ
- (+ at) kéo, ra sức kéo
- to heave at a rope
ra sức kéo một dây thừng
- nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên
- nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)
- (hàng hải) chạy, đi (tàu)
- to heave ahead
chạy về phía trước
- to heave alongside
ghé sát mạn (một tàu khác)
- to heave astern
lùi về phía sau
- to heave in sight
hiện ra
IDIOMS