Từ "hobby" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le hobby), có nghĩa là "thú tiêu khiển" hoặc "sở thích". Đây là những hoạt động mà chúng ta thực hiện trong thời gian rảnh rỗi để thư giãn, giải trí hoặc phát triển bản thân.
J'aime la peinture comme hobby.
(Tôi thích vẽ tranh như một thú tiêu khiển.)
Son hobby est la photographie.
(Thú tiêu khiển của anh ấy là nhiếp ảnh.)
Elle a plusieurs hobbies, y compris la danse et le jardinage.
(Cô ấy có nhiều thú tiêu khiển, bao gồm khiêu vũ và làm vườn.)
Bạn có thể sử dụng từ "hobby" trong các cụm từ như:
Mặc dù không có nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "hobby", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - Avoir du temps libre: có thời gian rảnh. - S'évader: thoát khỏi thực tại, thường thông qua sở thích.
"Hobby" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để nói về những hoạt động mà bạn yêu thích làm trong thời gian rảnh. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có thể diễn đạt sở thích của mình một cách tự tin hơn.