Characters remaining: 500/500
Translation

hobby

/'hɔbi/
Academic
Friendly

Từ "hobby" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le hobby), có nghĩa là "thú tiêu khiển" hoặc "sở thích". Đâynhững hoạt động chúng ta thực hiện trong thời gian rảnh rỗi để thư giãn, giải trí hoặc phát triển bản thân.

Định nghĩa:
  • Hobby (le hobby): một hoạt động bạn làm sở thích cá nhân, không phải công việc hay nghĩa vụ.
Ví dụ sử dụng:
  1. J'aime la peinture comme hobby.
    (Tôi thích vẽ tranh như một thú tiêu khiển.)

  2. Son hobby est la photographie.
    (Thú tiêu khiển của anh ấynhiếp ảnh.)

  3. Elle a plusieurs hobbies, y compris la danse et le jardinage.
    ( ấy nhiều thú tiêu khiển, bao gồm khiêu vũ làm vườn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "hobby" trong các cụm từ như:

Các biến thể:
  • Hobbyist (le hobbyiste): người sở thích.
    • Ex: Elle est une hobbyiste de la couture. ( ấymột người đam mê may vá.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loisir (le loisir): hoạt động giải trí nói chung hơn, có thể không phảisở thích cá nhân.
    • Ex: Mes loisirs incluent la lecture et le cinéma. (Các hoạt động giải trí của tôi bao gồm đọc sách xem phim.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "hobby", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - Avoir du temps libre: thời gian rảnh. - S'évader: thoát khỏi thực tại, thường thông qua sở thích.

Kết luận:

"Hobby" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để nói về những hoạt động bạn yêu thích làm trong thời gian rảnh. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn có thể diễn đạt sở thích của mình một cách tự tin hơn.

danh từ giống đực
  1. thú tiêu khiển

Similar Spellings

Words Mentioning "hobby"

Comments and discussion on the word "hobby"