Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngày mùa
gặt
chốc chốc
eo óc
mùa màng
buổi
thu hoạch
giáp vụ
mò mẫm
phá hại
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
làm chiêm
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
chiến
chuyến
gọn
cốm
chém
chầu
chiêng
khoảnh khắc
đỡ thì
hiện đại
hoạt đầu
giao thừa
đa mang
thời bình
nằm ườn
ngang dọc
giờ giấc
cầm chầu
ngồi rồi
tháng
hoài xuân
thời gian
vụ
dạo ấy
bom nổ chậm
more...