Characters remaining: 500/500
Translation

hameau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hameau" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "xóm" hoặc "thôn". "Hameau" thường được dùng để chỉ một khu vực dân cư nhỏ, thường nằm tách biệt khỏi các thành phố lớn hơn, thường ít nhà hơn so với một làng (village).

Định nghĩa:
  • Hameau (danh từ giống đực): Một nhóm nhà ở nhỏ, thường ít cư dân không các cơ sở hạ tầng như cửa hàng hay trường học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il vit dans un hameau tranquille." (Anh ấy sống trong một xóm yên tĩnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le hameauelle a grandi est entouré de champs verdoyants." (Xóm nơi ấy lớn lên được bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Village: Làng, thường lớn hơn hameau nhiều cơ sở hạ tầng hơn.
  • Bourg: Thị trấn nhỏ, lớn hơn hameau nhưng nhỏ hơn thành phố.
Từ đồng nghĩa:
  • Hameau có thể đồng nghĩa với từ "village" trong một số ngữ cảnh, nhưng "village" thường ngụ ý một nơi tổ chức hơn nhiều cư dân hơn.
Các cách sử dụng khác:
  • Hameau cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Hameau de vacances" (Khu nghỉ dưỡng nhỏ) – chỉ một nơi nghỉ ngơi thư giãn, thường là ở vùng nông thôn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "hameau", bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cụm từ chỉ địahoặc mô tả nơi ở.

Chú ý:

Khi sử dụng "hameau", hãy nhớ rằng từ này ám chỉ đến các khu vực rất nhỏ thường không nhiều tiện ích. Nếu bạn muốn chỉ một nơi tổ chức đông dân hơn, từ "village" sẽlựa chọn tốt hơn.

danh từ giống đực
  1. xóm, thôn

Similar Spellings

Words Containing "hameau"

Comments and discussion on the word "hameau"