Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chameau
Jump to user comments
{{con lạc đà}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) con lạc đà
  • (thông tục) đồ ác mó
  • (hàng hải) phao nâng
Related search result for "chameau"
Comments and discussion on the word "chameau"