Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lạc đà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (zool.) chameau
    • lạc đà cái
      chamelle
    • lạc đà con
      chamelet ; chamelon
    • lạc đà một bướu
      dromadaire
    • người dắt lạc đà
      chamelier
Related search result for "lạc đà"
Comments and discussion on the word "lạc đà"