Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
86
87
88
89
90
91
92
Next >
Last
nhãn trùng
nhãng
nhãng quên
nhè
nhèm
nhèo
nhèo nhẹo
nhèo nhẽo
nhé
nhĩ
nhũ
nhũ đá
nhĩ châm
nhũ hóa
nhũ hương
nhũ mẫu
nhĩ mục
nhũ trấp
nhũ tương
nhũn
nhũn não
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũn xương
nhũng
nhũng lạm
nhũng nha nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhét
nhênh nhang
nhì
nhì nhèo
nhì nhằng
nhìn
nhìn chung
nhìn nổi
nhìn nhận
nhìn nhõ
nhìn thấu
nhìn thấy
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhố
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhảnh
nhí nhố
nhí nhoẻn
nhích
nhím
nhím biển
nhín
nhíp
nhíu
nhòa
nhòe
nhòe nhoẹt
nhòm
nhóm
nhóm chức
nhóm con
nhóm họp
nhóm máu
nhóm trưởng
nhóm viên
nhón
nhón chân
nhón gót
nhón nhén
nhóp nhép
nhót
nhót tây
nhô
nhôi
nhôm
nhôm nham
nhôn nhao
nhôn nhốt
nhông
nhông nhông
First
< Previous
86
87
88
89
90
91
92
Next >
Last