Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhèm
nhập nhằng
nhập nhoạng
nhập quan
nhập quỹ
nhập quốc tịch
nhập siêu
nhập thanh
nhật ấn
nhật báo
nhật dạ
nhật dụng
nhật hoa
nhật hướng động
nhật kì
nhật kí
nhật kế
nhật lệnh
nhật nguyệt
nhật quang
nhật quang kế
nhật quỳ
nhật tâm
nhật tụng
nhật thực
nhật trình
nhật xạ
nhật xạ kí
nhật xạ kế
nhậu
nhậu nhẹt
nhậy
nhắc
nhắc lại
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắc nhủ
nhắc vở
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhía
nhắm nhe
nhắm rượu
nhắn
nhắn nhủ
nhắn nhe
nhắn tin
nhắng
nhắp
nhắp mắt
nhắp nháp
nhắt
nhằm
nhằm lúc
nhằm nhì
nhằn
nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
nhẳn
nhẳng
nhặm
nhặm lẹ
nhặng
nhặng bộ
nhặng xị
nhặt
nhặt khoan
nhặt nhạnh
nhặt thưa
nhẹ
nhẹ bụng
nhẹ bỗng
nhẹ bước
nhẹ dạ
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last