Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last
nhức
nhức óc
nhức đầu
nhức nhói
nhức nhối
nhức răng
nhức xương
nhứt
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhử
nhửng nhưng
những
những ai
những là
những như
nhựa
nhựa đường
nhựa dầu
nhựa két
nhựa luyện
nhựa nguyên
nhựa ruồi
nhựa sống
nhựa thông
nhựt
nhố nhăng
nhốn nháo
nhốt
nhồi
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
nhồn nhột
nhồng
nhện
nhện nâu
nhện nhà
nhệu nhạo
nhổ
nhổ neo
nhổ sào
nhổ trại
nhổm
nhỉ
nhỉnh
nhị
nhị đực
nhị cái
nhị diện
nhị giáp
nhị hóa
nhị hỉ
nhị lép
nhị nguyên
nhị nguyên luận
nhị phân
nhị phẩm
nhị tâm
nhị trùng
nhị viện chế
nhịn
nhịn đói
nhịn khát
nhịn nhục
nhịp
nhịp độ
nhịp điệu
nhịp điệu học
nhịp nhàng
nhịu
nhịu mồm
nhớ
nhớ đời
nhớ chừng
nhớ lại
nhớ mong
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last