Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
93
94
95
96
97
98
99
Next >
Last
nhơm nhớp
nhơn nhớt
như hệt
như không
như nhau
như thế
nhường nhịn
nhưng nháo
nhưng nhức
niêm chì
niên đại học
niên học
niên khóa
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt nhục
nước chanh
nước chè
nước chín
nước chấm
nước hàng
nước hãm
nương nhờ
nương thân
o-xít hóa
oai hùng
oan hồn
oan khúc
oan khổ
oán ghét
oán hận
oán hờn
oán thán
oán thù
oẻ họe
oi khan
oi khói
ong chúa
ong nghệ
ong thợ
pha
pha chế
pha giống
pha lê
pha lững
pha loãng
pha phôi
pha tạp
pha tiếng
pha trò
pha trộn
phai
phai lạt
phai màu
phai mờ
phai nhạt
phang
phang phác
phanh
phanh phui
phanh thây
phanh xác
phao
phao câu
phao khí
phao ngôn
phao phí
phao tang
phao tiêu
phao truyền
phau
phay
phà
phàm
phàm ăn
phàm là
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm tục
First
< Previous
93
94
95
96
97
98
99
Next >
Last