Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
66
67
68
69
70
71
72
Next >
Last
phân giác
phân giải
phân hào
phân hạch
phân hiệu
phân hoá
phân huỷ
phân kỳ
phân khoa
phân lân
phân lũ
phân lập
phân liệt
phân loại
phân ly
phân minh
phân niệm
phân phát
phân phối
phân quyền
phân rác
phân rã
phân số
phân suất
phân tách
phân tán
phân tâm
phân tích
phân từ
phân tử
phân tranh
phân trần
phân tươi
phân vân
phân vua
phân xanh
phân xử
phân xưởng
phân ưu
phây phây
phè
phè phè
phè phỡn
phèn
phèn đen
phèn chua
phèn phẹt
phèng la
phèng phèng
phèo
phũ
phũ phàng
phĩnh
phép
phép đo
phép cộng
phép chia
phép cưới
phép giải
phép khử
phép nhà
phép nhân
phép tính
phép tắc
phép trừ
phép vua
phét
phét lác
phê
phê bình
phê chuẩn
phê phán
phên
phì
phì cười
phì nộn
phì nhiêu
phì phà
phì phèo
phì phì
First
< Previous
66
67
68
69
70
71
72
Next >
Last