Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phân hạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Biến hóa thành những chất khác vì hạt nhân nguyên tử phân chia ra thành nhiều phần.
Comments and discussion on the word "phân hạch"