Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
khỏe khắn
khỏe mạnh
khỏi
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
khụ
khục
khụt khịt
khủng bố
khủng bố trắng
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khủng khỉnh
khủng khiếp
khứ hồi
khứ lưu
khứa
khứng
khứu giác
khừ khừ
khử
khử ẩn số
khử độc
khử nước
khử o-xy
khử từ
khử trùng
khểnh
khố
khố đỏ
khố bao
khố bện
khố dây
khố lục
khố rách áo ôm
khố vàng
khố xanh
khốc hại
khốc liệt
khốc quỷ kinh thần
khối
khối lượng
khối tình
Khối tình
khối tình
khối u
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
khệ nệ
khệnh khạng
khổ
khổ độc
khổ cực
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ học
khổ mặt
khổ não
khổ người
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last