Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khểnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói răng chìa ra ngoài hàng.
  • ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì: Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.
Related search result for "khểnh"
Comments and discussion on the word "khểnh"