Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
40
41
42
43
44
45
46
Next >
Last
khổ nhục
khổ quá
khổ sai
khổ sâm
khổ sở
khổ tâm
khổ tận cam lai
khổ tận cam lai
khổ thân
khổng giáo
Khổng giáo
khổng lồ
Khổng Minh
Khổng Tử
khổng tước
khỉ
khỉ cộc
khỉ già
khỉ gió
khịt
khớ
khớp
khớp xương
khăm
khăm khắm
khăn
khăn áo
khăn ăn
khăn đầu rìu
khăn đẹp
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
khăn gói
khăn gỗ
khăn khẳn
khăn mùi soa
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn san
khăn tay
khăn tày rế
khăn tày vố
khăn trắng
khăn tua
khăn vành dây
khăn vuông
khăn xếp
khăng
khăng khít
khăng khăng
khe khắt
khe khẽ
kheo khéo
khi không
khi không
khiêu hấn
khiêu khích
khiếm nhã
khiển hứng
khin khít
khinh khí
khinh khí cầu
khinh khích
khinh khỉnh
khinh nhờn
khinh thị
kho khó
khoa học
khoa học ứng dụng
khoa học tự nhiên
khoa học thực nghiệm
khoa học trừu tượng
khoa học viễn tưởng
khoa học xã hội
khoai nghệ
khoan hòa
khoan hỡi hồ khoan
First
< Previous
40
41
42
43
44
45
46
Next >
Last