Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khổ nhục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đau đớn nhục nhã: Điều khổ nhục. Khổ nhục kế. Tình nguyện chịu sự đau đớn, khổ nhục để đánh lừa địch: Hoàng Cái dùng khổ nhục kế đánh lừa Tào Tháo.
Related search result for "khổ nhục"
Comments and discussion on the word "khổ nhục"