Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhọc nhằn
nhỏ nhắn
nhỏ nhặt
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhỡ hẹn
nhợt nhạt
nhủng nhẳng
nhệu nhạo
nhễ nhại
Nhị thập tứ hiếu
nhị thập tứ hiếu
nhớp nhúa
nhộn nhạo
nhăn nhẳn
nhăng nhẳng
nhõng nhẽo
nhem nhẻm
nhen nhúm
nheo nhẻo
nhiên hậu
nhiều nhặn
nhiệm nhặt
nhiệt hạch
nhu nhú
nhu yếu phẩm
Nhuận Phú Tân
nhung nhúc
Nhơn Hạnh
Nhơn Hải
Nhơn Hậu
Nhơn Phú
Nhơn Phúc
Nhơn Thạnh
Nhơn Thạnh Trung
như thế
Ninh Hải
Ninh Nhất
Ninh Phú
Ninh Phúc
Ninh Thạnh
Ninh Thạnh Lợi
Ninh Thắng
Noong Hẹt
Noong Hẻo
nuốt hận
nước chảy hoa trôi
nước chấm
oan khúc
oán hận
ong chúa
Pà Thẻn
phai nhạt
phành phạch
phá hại
phác thảo
pháp chế
phát chẩn
phân chất
phân hạch
phèn phẹt
phí phạm
phí phạn
phù chú
phù chú
phù thần
phù thế
phú
phú ông
phú bẩm
Phú Bật
phú cường
phú hào
phú hậu
phú hậu
phú nông
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last