Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
pháp chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Chế độ trong đó đời sống và hoạt động xã hội được bảo đảm bằng pháp luật. Tăng cường pháp chế. 2 Hệ thống luật lệ của nhà nước, nói chung, hoặc hệ thống luật lệ áp dụng trong một ngành nhất định. Nền pháp chế Việt Nam. Pháp chế kinh tế.
Related search result for "pháp chế"
Comments and discussion on the word "pháp chế"