Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
sinh hoạt phí
sinh khí
sinh thực khí
sơn lam chướng khí
tà khí
tài chính
tính khí
tú khí
túc chí
tạp chí
tứ phía
tức khí
tử khí
tổn phí
tỉ thí
thanh khí
thành khí
thám thính
thán khí
tháng chín
thân chính
thân thích
thí
thí điểm
thí chủ
thí dụ
thí mạng
thí nghiệm
thí phát
thí quân
thí sai
thí sinh
thí thân
thích
thích ứng
thích ý
thích đáng
thích chí
thích dụng
thích giáo
thích hợp
thích khách
thích nghĩa
thích nghi
thích thú
thích thời
thích thuộc
thím
thính
thính giác
thính giả
thính lực
thính lực đồ
thính lực kế
thính mũi
thính phòng
thính tai
thíp
thít
thông khí
thút thít
thấm thía
thất chí
thần khí
thậm chí
thời khí
thực vật chí
thối chí
thị chính
thiện chí
thiện chính
thin thít
thinh thích
thoái chí
thoáng khí
thoả chí
thoả thích
thương chính
ti hí
tiêu phí
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last