Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
dân chính
dân khí
dĩ chí
dũng khí
dầu khí
dử thính
dự thí
dự thính
dốc chí
du hí
duy ý chí
dư địa chí
dưỡng chí
dưỡng khí
gia chính
gian chí tuyến
giải thích
giản chính
ham thích
hao phí
hà chính
hành chính
hành thích
hào khí
háo khí
hí
hí ha hí hửng
hí ha hí hoáy
hí hí
hí húi
hí hửng
hí hoáy
hí kịch
hí khúc
hí trường
hí viện
hích
híp
híp-pi
hít
hôn hít
hùng khí
hú hí
húp híp
hạ chí
học chính
học phí
hứng chí
hữu chí
hiếu khí
hiềm khích
hiệu chính
hoang phí
hư phí
hương chính
hương thí
kích thích
kích thích tố
kế chí
kị khí
khách khí
khâu nhíu
khí
khí áp
khí áp kí
khí áp kế
khí ép
khí đốt
khí động
khí động lực học
khí bẩm
khí công
khí cầu
khí cụ
khí cục
khí cốt
khí chất
khí gió
khí giời
khí giới
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last