Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khí hóa
khí hậu
khí hậu bệnh học
khí hậu học
khí hiếm
khí huyết
khí hư
khí kế
khí khái
khí khổng
khí lực
khí lực học
khí mỏ
khí nổ
khí nhân
khí nhạc
khí nhiệt động
khí nhiệt động học
khí phách
khí quan khinh
khí quản
khí quyển
khí rãnh
khí sắc
khí sinh
khí tai bèo
khí tài
khí tĩnh học
khí thành
khí thũng
khí thế
khí tiết
khí trời
khí trơ
khí tượng
khí tượng học
khí uất
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khía răng
khích
khích bác
khích lệ
khít
khít khao
khít khịt
khíu
không khí
khúc kha khúc khích
khúc khích
khảo thí
khẩu khí
khắng khít
khăng khít
khiêu khích
khin khít
khinh khí
khinh khí cầu
khoái chí
khuyến khích
kiên chí
kim khí
kinh phí
lam khí
lãng phí
lão đồng chí
lí nhí
lập chí
lợi khí
lỗ khí
lệ phí
lộ phí
liêm chính
liên chính phủ
lưỡi chích
mai táng phí
mê thích
mì chính
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last