Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chí choé
chí hiếu
chí hướng
chí khí
chí khổ
chí lí
chí nguy
chí nguyện
chí nguyện quân
chí như
chí phải
chí sĩ
chí tâm
chí tình
chí tôn
chí tử
chí thành
chí thân
chí thiết
chí thiểu
chí thiện
chí tuyến
chí ư
chích
chích chích
chín
chín bệ
chín cây
chín chắn
chín khúc
chín mé
chín mòm
chín muồi
chín nẫu
chín nục
chín nhũn
chín nhừ
chín rữa
chín suối
chín tới
chín vàng
chính
chính đáng
chính biến
chính chuyên
chính cung
chính phủ
chính quy
chính quyền
chính sách
chính tả
chính thức
chính trị
chíp
chíp chíp
chít
chít chít
chíu chít
chú chích
chú thích
chúm chím
chút chít
chấp chính
chất chính
chất khí
chồng khít
chi chí
chi chít
chi phí
chiến phí
chim chích
chuột nhím
chuyên chính
chướng khí
co khít
cơ khí
cơ khí hóa
cơ khít
cước phí
dao nhíp
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last