Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
hình thù
Jump to user comments
 
  • (thường nghĩa xấu) như hình dạng
    • Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả
      To carve a formless statue
Related search result for "hình thù"
Comments and discussion on the word "hình thù"