Characters remaining: 500/500
Translation

enmity

/'enmiti/
Academic
Friendly

Từ "enmity" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thù hằn" hoặc "tình trạng thù địch". Đây một danh từ, chỉ trạng thái của việc không thích hoặc sự đối kháng giữa hai người, nhóm người, hoặc quốc gia.

Định nghĩa:

Enmity (danh từ): - Sự thù hằn, mối thù. - Tình trạng thù địch với ai đó.

dụ sử dụng:
  1. Thông thường:

    • "There has been a long-standing enmity between the two families." (Đã một mối thù hằn lâu dài giữa hai gia đình.)
  2. Nâng cao:

    • "The enmity that developed during the war still affects their relations today." (Sự thù địch phát triển trong suốt cuộc chiến tranh vẫn ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ ngày nay.)
Cách sử dụng:
  • "to be at enmity with someone": Cụm từ này có nghĩa "thù địch với ai đó".
    • dụ: "He is at enmity with his former business partner." (Anh ta thù địch với đối tác kinh doanh của mình.)
Biến thể của từ:
  • Enmities: Số nhiều của "enmity", nghĩa nhiều mối thù hằn.
    • dụ: "Historical enmities can be difficult to overcome." (Những mối thù hằn trong lịch sử có thể khó vượt qua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hostility: Sự thù địch, có nghĩa tương tự nhưng có thể mạnh mẽ hơn.
  • Antagonism: Sự đối kháng, cũng chỉ sự thù địch nhưng thường sự cạnh tranh hoặc chống đối.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bitter enmity": Sự thù hằn cay đắng, chỉ một mối thù hằn rất sâu sắc.

    • dụ: "Their bitter enmity lasted for decades." (Sự thù hằn cay đắng của họ kéo dài hàng thập kỷ.)
  • "To bear a grudge": Mang một mối hận thù, có thể liên quan đến enmity.

    • dụ: "He has been bearing a grudge against her for years." (Anh ta đã mang mối hận thù với ấy nhiều năm rồi.)
Kết luận:

"Enmity" một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự thù hằn hoặc thù địch. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong văn học, chính trị trong các cuộc tranh luận xã hội.

danh từ
  1. sự thù hằn
  2. tình trạng thù địch
    • to be at enmity with someone
      thù địch với ai

Words Mentioning "enmity"

Comments and discussion on the word "enmity"