Characters remaining: 500/500
Translation

avenge

/ə'vendʤ/
Academic
Friendly

Từ "avenge" trong tiếng Anh có nghĩa "trả thù" hoặc "báo thù". Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Dưới đây một số cách sử dụng giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Avenge (v): Trả thù cho một ai đó hoặc cho chính mình, thường để đáp trả một hành động xấu hoặc bất công người đó đã phải chịu.
dụ sử dụng:
  1. To avenge oneself: Trả thù cho chính mình.

    • She vowed to avenge herself for the humiliation she suffered. ( ấy thề sẽ trả thù cho bản thân sự nhục nhã ấy đã phải chịu đựng.)
  2. To be avenged: Được trả thù, rửa được nhục.

    • The hero's death was avenged by his friends. (Cái chết của người hùng đã được trả thù bởi những người bạn của anh ấy.)
  3. To avenge somebody: Báo thù cho ai đó.

    • He wanted to avenge his brother's death. (Anh ấy muốn báo thù cho cái chết của em trai mình.)
Biến thể:
  • Avengeable (adj): Có thể được trả thù. Example: The crime was deemed avengeable by the community. (Tội ác này được coi có thể trả thù bởi cộng đồng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Revenge (v): Cũng có nghĩa trả thù, nhưng thường dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh cá nhân cảm xúc.
  • Retaliate (v): Trả đũa, thường trong một phản ứng tức thì đối với một hành động xấu.
  • Recoup (v): Đòi lại, lấy lại, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất trả thù.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc phim ảnh, từ "avenge" thường được sử dụng để mô tả các hành động anh hùng hoặc bi kịch, nơi nhân vật chính tìm kiếm công lý cho một sự bất công mình hoặc người thân đã phải chịu.

Idioms Phrasal Verbs:
  • Avenge one's blood: Trả thù cho dòng máu của mình; thường có nghĩa báo thù cho gia đình hoặc tổ tiên.
  • Settle the score: Giải quyết món nợ, thường liên quan đến việc trả thù cho những đã xảy ra trước đó.
Lưu ý:
  • "Avenge" thường mang tính chất trang trọng hơn so với "revenge". Khi bạn sử dụng "avenge", thường ý nghĩa rộng hơn có thể liên quan đến việc tìm kiếm công lý, trong khi "revenge" thường mang tính cá nhân cảm xúc hơn.
ngoại động từ
  1. trả thù, báo thù
    • to avenge oneself
      trả thù, rửa nhục
    • to be avenged
      trả được thù, rửa được nhục
    • to avenge somebody
      báo thù cho ai

Comments and discussion on the word "avenge"