Từ "avenge" trong tiếng Anh có nghĩa là "trả thù" hoặc "báo thù". Đây là một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa là nó cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số cách sử dụng và giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
To avenge oneself: Trả thù cho chính mình.
To be avenged: Được trả thù, rửa được nhục.
To avenge somebody: Báo thù cho ai đó.
Biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Revenge (v): Cũng có nghĩa là trả thù, nhưng thường dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh cá nhân và cảm xúc.
Retaliate (v): Trả đũa, thường là trong một phản ứng tức thì đối với một hành động xấu.
Recoup (v): Đòi lại, lấy lại, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất trả thù.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc phim ảnh, từ "avenge" thường được sử dụng để mô tả các hành động anh hùng hoặc bi kịch, nơi nhân vật chính tìm kiếm công lý cho một sự bất công mà mình hoặc người thân đã phải chịu.
Idioms và Phrasal Verbs:
Avenge one's blood: Trả thù cho dòng máu của mình; thường có nghĩa là báo thù cho gia đình hoặc tổ tiên.
Settle the score: Giải quyết món nợ, thường liên quan đến việc trả thù cho những gì đã xảy ra trước đó.
Lưu ý:
"Avenge" thường mang tính chất trang trọng hơn so với "revenge". Khi bạn sử dụng "avenge", nó thường có ý nghĩa rộng hơn và có thể liên quan đến việc tìm kiếm công lý, trong khi "revenge" thường mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.