Characters remaining: 500/500
Translation

avenger

/ə'vendʤə/
Academic
Friendly

Từ "avenger" trong tiếng Anh được dịch "người trả thù" hoặc "người báo thù" trong tiếng Việt. một danh từ dùng để chỉ một người thực hiện hành động trả thù nhằm đòi lại công bằng hoặc để trừng phạt một ai đó một điều xấu đã xảy ra.

Định nghĩa:
  • Avenger (danh từ): Người thực hiện hành động trả thù.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In the movie, the avenger seeks justice for his family."
    • (Trong bộ phim, người trả thù tìm kiếm công lý cho gia đình mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The avenger’s journey is fraught with moral dilemmas as he grapples with the consequences of his actions."
    • (Hành trình của người báo thù đầy rẫy những tình huống đạo đức khi anh ta vật lộn với hậu quả của những hành động của mình.)
Biến thể của từ:
  • Avenge (động từ): Trả thù, báo thù.

    • dụ: "She vowed to avenge her brother’s death." ( ấy thề sẽ trả thù cho cái chết của anh trai mình.)
  • Avenged (tính từ): Được trả thù.

    • dụ: "His spirit was finally avenged after many years." (Tinh thần của anh cuối cùng đã được trả thù sau nhiều năm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Revenge (danh từ): Sự trả thù.

    • dụ: "He took revenge on his enemies." (Anh ta đã trả thù những kẻ thù của mình.)
  • Retaliator (danh từ): Người trả đũa.

    • dụ: "The retaliator acted swiftly to defend his honor." (Người trả đũa đã hành động nhanh chóng để bảo vệ danh dự của mình.)
Idioms phrasal verbs:
  • Get revenge (cụm động từ): Trả thù.

    • dụ: "She plans to get revenge on those who wronged her." ( ấy lên kế hoạch để trả thù những người đã làm hại mình.)
  • Take matters into your own hands (thành ngữ): Tự mình giải quyết vấn đề.

    • dụ: "After years of inaction, he decided to take matters into his own hands and become an avenger." (Sau nhiều năm không hành động, anh ấy quyết định tự mình giải quyết vấn đề trở thành một người báo thù.)
Kết luận:

Từ "avenger" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phim ảnh, sách hoặc các câu chuyện về sự trả thù công lý. mang ý nghĩa mạnh mẽ thường liên quan đến các chủ đề về đạo đức hậu quả của hành động.

danh từ
  1. người trả thù, người báo thù

Words Containing "avenger"

Comments and discussion on the word "avenger"