Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
hình thế
Jump to user comments
 
  • Complexion, general aspect
    • Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh
      A victory that changed the complexion of the war
  • Topography, terrain
    • Hình thể sông núi
      River and mountain topography
Related search result for "hình thế"
Comments and discussion on the word "hình thế"