Characters remaining: 500/500
Translation

gở

Academic
Friendly

Từ "gở" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những điều không tốt, tính chất báo trước điều chẳng lành, theo quan niệm dân gian. Đây một từ sắc thái tiêu cực thường liên quan đến việc nói hoặc làm điều đó có thể mang lại vận xui.

Định nghĩa:
  • Gở: Có nghĩa là điều đó không hay, không tốt, thường mang lại điềm xấu.
dụ sử dụng:
  1. Nói gở: Khi ai đó nói điều đó không hay, có thể gây ra điều xui xẻo.

    • dụ: "Đừng nói gở trước ngày cưới, hãy chỉ nói những điều tốt đẹp thôi."
  2. Điềm gở: Một dấu hiệu hoặc sự kiện cho thấy điều xấu sắp xảy ra.

    • dụ: "Cái cây lớn đổ xuống nhà một điềm gở cho gia đình."
  3. Gở mồm gở miệng: Cụm từ này có nghĩanói ra những điều xui xẻo, có thể gây ra vận xui.

    • dụ: " ấy thường hay gở mồm gở miệng, nên mọi người tránh nói chuyện với vào những ngày quan trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi nói về phong tục tập quán, người ta thường nói đến "gở" để nhấn mạnh sự cẩn trọng trong lời nói hành động.
    • dụ: "Trong văn hóa dân gian, người ta tin rằng những lời nói gở có thể mang đến tai họa."
Biến thể của từ:
  • Từ "gở" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ khác như "điềm gở" hoặc "nói gở".
  • Cách sử dụng từ này không nhiều biến thể nhưng có thể gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Điềm xấu: Cũng chỉ những dấu hiệu không tốt, có thể gây lo lắng.
  • Xui xẻo: Nói về sự không may mắn, có thể liên quan đến lời nói hoặc hành động.
Từ liên quan:
  • Vận xui: Nói về những điều không may xảy ra trong cuộc sống.
  • Hên: Đối lập với "gở", chỉ điều tốt lành, may mắn.
Kết luận:

Từ "gở" một từ ý nghĩa quan trọng trong văn hóa dân gian Việt Nam, thường được sử dụng để thể hiện sự cẩn trọng trong lời nói.

  1. t. tính chất không hay, báo trước điều chẳng lành, theo quan niệm dân gian. Nói gở. Điềm gở. Gở mồm gở miệng (hay nói điều gở).

Comments and discussion on the word "gở"