Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa liên quan đến việc đặt, giữ, hoặc tạo một khoảng trống nào đó. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản:

có thể được hiểu : - Chỗ để trắng không nhuộmchéo khăn, đầu vải: Đây cách sử dụng phổ biến trong may mặc, nơi "" dùng để chỉ các phần không được nhuộm màu, tạo nên sự khác biệt trong thiết kế.

2. Nghĩa khác:
  • Đặt sát vào: Trong ngữ cảnh này, "" mang nghĩa là đặt một vật đó sát vào một bề mặt khác.
3. Nghĩa phó từ:
  • Nằm yên, nằm nép một chỗ: Trong cách sử dụng này, "" thường được dùng để diễn tả trạng thái nằm im, không di chuyển.
4. Các biến thể từ liên quan:
  • Bẹp : Diễn tả trạng thái bị đè nén, không còn hình dạng ban đầu, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự mệt mỏi hoặc kiệt sức.
5. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • : Cũng có nghĩađặt, nhưng thường chỉ sự đặtmột vị trí gần hơn hoặc trong một tình huống khác.
  • Kẹp: Cũng có thể có nghĩa tương tự khi đặt một vật giữa hai vật khác.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các câu văn mô tả, bạn có thể sử dụng "" để thể hiện sự tinh tế trong việc mô tả hành động. dụ:
    • "Tôi cuốn sách vào tường để không bị rơi." (hành động giữ sách sát vào tường)
  1. d. Chỗ để trắng không nhuộmchéo khăn, đầu vải, để đánh dấu: khăn; áo.
  2. đg. Để sát vào: hòn than vào rơm.
  3. ph. Nóiyên, nằm nép một chỗ: Chết ; Nằm ; Bẹp .

Comments and discussion on the word "gí"