Characters remaining: 500/500
Translation

gờ

Academic
Friendly

Từ "gờ" trong tiếng Việt có nghĩaphần đường lồi lên, thường chạy ven ngoài của một vật nào đó. Để dễ hiểu hơn, bạn có thể hình dung "gờ" những phần nhô lên trên bề mặt của một vật, giúp phân biệt các phần khác nhau hoặc tạo ra sự an toàn trong các không gian.

Các dụ sử dụng từ "gờ":
  1. Gờ bàn: Đây phần nhô lên của bàn. Gờ bàn giúp người ta không bị va vào các cạnh sắc của bàn, tạo sự an toàn hơn.
  2. Gờ cánh cửa: Cánh cửa gờ để tránh việc bị va chạm khi đóng mở, giúp cửa dễ dàng chuyển động không bị kẹt.
  3. Gờ tường: Tường gờ để tạo sự phân cách giữa các không gian khác nhau hoặc để trang trí.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc, người ta thường thiết kế các gờ trên tường hoặc sàn nhà để tạo điểm nhấn hoặc giúp nước dễ dàng chảy đi.
  • Trong giao thông, gờ cũng được sử dụng như các gờ giảm tốc, giúp người lái xe nhận biết giảm tốc độ khi vào khu vực đông đúc.
Biến thể từ liên quan:
  • Gờ cạnh: Đề cập đến phần lồi lêncác cạnh của một vật, dụ như gờ cạnh bàn, gờ cạnh tủ.
  • Gờ nổi: Khi nói về những gờ độ cao hơn so với bề mặt xung quanh, thường dùng trong thiết kế cảnh quan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mép: Tương tự như "gờ", nhưng thường chỉ phần rìa của một vật, dụ như mép bàn, mép tường.
  • Cạnh: Đề cập đến phần giao nhau giữa hai mặt phẳng, có thể gờ hoặc không.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "gờ", bạn cần phân biệt với các từ gần giống như "mép" hay "cạnh" để tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh. "Gờ" thường chỉ những phần nhô lên, trong khi "mép" có thể chỉ đơn giản phần rìa không nhất thiết phải lồi lên.

  1. d. Đường lồi lên chạy ven ngoài một vật : Gờ bàn ; Gờ cánh cửa ; Gờ tường.

Comments and discussion on the word "gờ"