Characters remaining: 500/500
Translation

gọi

Academic
Friendly

Từ "gọi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ minh họa cho từng cách sử dụng của từ "gọi":

Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tương tự: "kêu", "", "ra lệnh", "đặt tên", "xưng hô".
  • Từ đồng nghĩa: Tùy theo ngữ cảnh, có thể dùng "kêu" khi nói về việc gọi tên, hoặc "đặt tên" khi nói về việc gán một tên mới cho sự vật.
Lưu ý:
  • Từ "gọi" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của .
  1. đgt. 1. Kêu tên, phát tín hiệu để người nghe đáp lại: gọi bố về ăn cơm gọi điện thoại. 2. Phát lệnh, yêu cầu đi đến nơi nào: gọi lính. giấy gọi nhập ngũ. 3. Đặt tên: Nội xưa gọi là Thăng Long. 4. Nêu mối quan hệ: Anh ấy gọi ông giám đốc bác ruột.

Comments and discussion on the word "gọi"