Characters remaining: 500/500
Translation

gọ

Academic
Friendly

Từ "gọ" trong tiếng Việt có nghĩa là "nồi đất nhỏ". Đây một từ được sử dụng để chỉ một loại nồi làm bằng đất, thường kích thước nhỏ hơn nồi thông thường. Nồi gọ thường được dùng để nấu các món ăn, đặc biệt các món ăn miền quê, giúp giữ nhiệt tốt làm cho thực phẩm hương vị thơm ngon hơn.

dụ sử dụng:
  1. Nấu ăn: "Mẹ tôi thường dùng nồi gọ để nấu canh , món ăn này rất ngon."
  2. Tình huống cụ thể: "Trong bữa tiệc, chúng tôi đã sử dụng nồi gọ để nấu món lẩu truyền thống."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "gọ" có thể được sử dụng trong các câu mô tả cụ thể hơn về ẩm thực hoặc văn hóa. dụ: "Nồi gọ không chỉ dùng để nấu ăn còn một phần của văn hóa ẩm thực dân gian Việt Nam."
Các biến thể của từ:
  • "Gọ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nồi gọ đất" (nồi làm bằng đất) hoặc "nồi gọ nhỏ" (nồi kích thước nhỏ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Nồi" (nồi nói chung) nhưng "nồi gọ" cụ thể hơn về chất liệu (đất) kích thước (nhỏ).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng bạn có thể sử dụng "nồi đất" để chỉ nồi làm bằng đất, mặc dù không nhất thiết phải nhỏ.
Từ liên quan:
  • "Gốm" (chất liệu để làm nồi gọ) hoặc "thủy tinh" (chất liệu khác để làm nồi, nhưng không liên quan đến "gọ").
  • "Nấu ăn" một hành động liên quan đến việc sử dụng nồi gọ.
  1. (đph) d. Nồi đất nhỏ.

Comments and discussion on the word "gọ"