Characters remaining: 500/500
Translation

gạ

Academic
Friendly

Từ "gạ" trong tiếng Việt có nghĩanói khéo, tán tỉnh hoặc mời gọi ai đó làm điều đó để đạt được một lợi ích nào đó. Thường thì từ này mang ý nghĩa không chính thức có thể chút tiêu cực, thường được dùng trong ngữ cảnh người nói ý định lợi dụng hoặc thuyết phục người khác một cách tinh vi.

Các cách sử dụng dụ
  1. Gạ tiền:

    • dụ: " ấy gạ tôi cho mượn tiền nhưng thực ra không muốn trả lại."
    • Giải thích: Ở đây, "gạ tiền" có nghĩa ấy đang tìm cách thuyết phục tôi cho mượn tiền có thể không ý định trả lại.
  2. Gạ đổi nhà:

    • dụ: "Họ gạ tôi đổi nhà với một cái nhà to hơn, nhưng tôi không tin tưởng."
    • Giải thích: "Gạ đổi nhà" có nghĩahọ đang cố gắng thuyết phục tôi để đổi nhà, nhưng có thể có lý do nào đó không trung thực.
Các biến thể của từ "gạ"
  • Gạ gẫm: Từ này có nghĩathuyết phục một cách nhẹ nhàng, có thể mang tính hài hước hoặc tinh nghịch.

    • dụ: "Anh ấy luôn gạ gẫm tôi đi du lịch cùng."
  • Gạ tình: Thường dùng để chỉ việc tán tỉnh ai đó với mục đích tình cảm hoặc tình dục.

    • dụ: "Anh ta thường gạ tình những gái mới quen."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tán tỉnh: Cũng có nghĩanói chuyện khéo léo với mục đích thu hút sự chú ý của người khác, thường trong ngữ cảnh tình cảm.
  • Mời gọi: Có thể dùng khi ai đó mời ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó, nhưng không nhất thiết ý định lợi dụng.
Chú ý
  • "Gạ" thường có nghĩa tiêu cực, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh.
  • Trong một số trường hợp, "gạ" có thể được dùng một cách hài hước hoặc thân thiện trong các cuộc trò chuyện giữa bạn .
Kết luận

Từ "gạ" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều sắc thái khác nhau.

  1. đgt. Nói khéo, tán tỉnh để cầu lợi: gạ tiền gạ đổi nhà.

Comments and discussion on the word "gạ"