Từ "gá" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa và cách sử dụng
Nghĩa này thường được sử dụng trong các ngành kỹ thuật hoặc xây dựng.
Ví dụ: "Chiếc xích đông được gá vào tường để giữ cho nó chắc chắn hơn." (Ở đây, "gá" có nghĩa là gắn chặt một vật vào một vật khác.)
Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo:
Trong ngành công nghiệp, "gá" có nghĩa là cố định một chi tiết trong quá trình gia công.
Ví dụ: "Người thợ đã gá chi tiết máy đúng cách để tiện chính xác." (Có nghĩa là đặt và giữ chặt chi tiết máy trên máy để thực hiện gia công.)
Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền:
Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau (nghĩa cũ):
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "gá" có thể chỉ đến các bộ phận hỗ trợ cho máy móc.
Ví dụ: "Bộ gá của máy tiện rất quan trọng trong quá trình sản xuất." (Có nghĩa là các bộ phận dùng để giữ chặt chi tiết trên máy tiện.)
Chứa cờ bạc để thu tiền hồ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gắn (gắn chặt một vật vào vật khác)
Cố định (giữ cho một vật không di chuyển)
Đặt (để một vật vào vị trí mong muốn)
Lưu ý
Từ "gá" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kỹ thuật cho đến xã hội. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó.