Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
group
/gru:p/
Jump to user comments
danh từ
  • nhóm
    • to lean in groups
      học nhóm
    • to from a group
      họp lại thành nhóm
    • atomic group
      (vật lý) nhóm nguyên tử
    • group of algebras
      (toán học) nhóm các đại số
    • blood group
      (y học) nhóm máu
  • (hoá học) nhóm, gốc
động từ
  • hợp thành nhóm; tập hợp lại
    • people grouped [themselves] round the speaker
      mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
  • phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
  • (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
Related search result for "group"
Comments and discussion on the word "group"