Characters remaining: 500/500
Translation

grip

/grip/
Academic
Friendly

Từ "grip" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến hành động nắm bắt, giữ chặt hoặc ảnh hưởng đến một cái đó. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "grip" cùng với dụ sử dụng:

1. Danh từ (Noun)
  • Sự cầm chặt, nắm chặt: "Grip" có thể chỉ sự nắm giữ một vật đó một cách chắc chắn.

    • dụ: He had a firm grip on the steering wheel. (Anh ấy nắm chặt tay lái.)
  • Sự ôm chặt, sự kẹp chặt:

    • dụ: She gave him a warm grip of affection. ( ấy ôm chặt anh ấy với tình cảm ấm áp.)
  • Sự thu hút (sự chú ý): "Grip" cũng có thể chỉ việc thu hút sự chú ý của người khác.

    • dụ: The movie had a strong grip on its audience. (Bộ phim đã thu hút sự chú ý mạnh mẽ của khán giả.)
  • Sự hiểu thấu, sự nắm vững:

    • dụ: He has a good grip of the subject. (Anh ấy nắm vững chủ đề này.)
  • Tay phanh (xe cộ):

    • dụ: Make sure the grip of the brake is working properly. (Hãy chắc chắn rằng tay phanh đang hoạt động tốt.)
  • Báng (súng):

    • dụ: The grip of the gun was comfortable to hold. (Báng súng rất thoải mái khi cầm.)
2. Động từ (Verb)
  • Nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt:

    • dụ: He gripped the rope tightly. (Anh ấy nắm chặt sợi dây.)
  • Thu hút (sự chú ý):

    • dụ: The speaker gripped the attention of the audience with his storytelling. (Diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng cách kể chuyện.)
  • Nắm vững (kiến thức):

    • dụ: She needs to grip the concepts better for the exam. ( ấy cần nắm vững các khái niệm hơn để thi.)
3. Cụm động từ (Phrasal Verbs) thành ngữ (Idioms)
  • Come to grips: Đối mặt với một vấn đề khó khăn.

    • dụ: We need to come to grips with the situation quickly. (Chúng ta cần đối mặt với tình huống này một cách nhanh chóng.)
  • Lose one's grip: Mất khả năng kiểm soát hoặc không còn thu hút sự chú ý.

    • dụ: The teacher lost his grip on the class when he started to lose his voice. (Giáo viên đã mất khả năng kiểm soát lớp học khi ông ấy bắt đầu mất giọng.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clutch: Nắm chặt, ôm chặt (thường dùng trong ngữ cảnh tương tự).
  • Hold: Giữ, nắm (cũng có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự).
  • Seize: Nắm bắt (thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn).
5. Biến thể của từ
  • Grip (noun): Danh từ chỉ sự nắm chặt.
  • Gripped (verb): Quá khứ của động từ "grip".
  • Gripping (adjective): Thu hút, hấp dẫn ( dụ: a gripping story - một câu chuyện hấp dẫn).
6. Cách sử dụng nâng cao
  • In the grip of something: Dưới ảnh hưởng của một tình trạng nào đó.

    • dụ: He was in the grip of despair after losing his job. (Ông ấy đang trong sự kìm kẹp của nỗi tuyệt vọng sau khi mất việc.)
  • To keep a tight grip on something: Giữ chặt một cái đó, thường trong ngữ cảnh kiểm soát.

    • dụ: The manager keeps a tight grip on the budget. (Quản lý giữ chặt ngân sách.)
danh từ
  1. rãnh nhỏ, mương nhỏ
  2. sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
    • to keep a tigh grip on one's horse
      kẹp chặt lấy mình ngựa
    • in the grip of poverty
      trong sự o ép của cảnh nghèo
  3. sự thu hút (sự chú ý)
    • to lose one's grip on one's audience
      không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
  4. sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu
    • to have a good grip of a problem
      nắm vững vấn đề
    • to have a good grip of the situation
      am hiểu tình hình
  5. tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
  6. báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
  7. kìm, kẹp
  8. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack
Idioms
  • to be at grips
    giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)
  • to come to grips
    đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)
ngoại động từ
  1. nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
    • to grip something in a vice
      kẹp chặt vật vào êtô
  2. thu hút (sự chú ý)
    • the speaker grip ed the attention of his audience
      diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
  3. nắm vững (kiến thức...)
nội động từ
  1. kép chặt; ăn (phanh)
    • the brakes did not grip
      phanh không ăn

Comments and discussion on the word "grip"