Characters remaining: 500/500
Translation

grapple

/'græpl/
Academic
Friendly

Từ "grapple" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "grapnel" (một loại móc sắt) - sự túm lấy, sự níu lấy.
  2. Động từ: "grapple" - nghĩa móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy (có thể dùng với giới từ "with" hoặc "together"). Cũng có nghĩa vật lộn, ôm ghì ai đó hoặc vật lộn với khó khăn.
Cách sử dụng:
  • Động từ:

  • Danh từ:

    • "A grapple" (sự vật lộn) có thể được dùng để miêu tả một cuộc chiến đấu hoặc sự cố gắng để giải quyết vấn đề.
Biến thể của từ:
  • Grappled: quá khứ của "grapple".
    • dụ: "He grappled with the decision for weeks." (Anh ấy đã vật lộn với quyết định đó trong nhiều tuần.)
  • Grappling: hiện tại phân từ của "grapple", có thể dùng như một danh từ hoặc động từ.
    • dụ: "Grappling with tough challenges is part of life." (Vật lộn với những thách thức khó khăn một phần của cuộc sống.)
Từ gần giống:
  • Wrestle: cũng có nghĩa vật lộn, tuy nhiên thường chỉ về hành động vật giữa hai người.
  • Struggle: nghĩa cố gắng, vật lộn để đạt được điều đó, có thể không chỉ về thể chất còn về tinh thần.
Từ đồng nghĩa:
  • Contend: cạnh tranh, đấu tranh với một điều đó.
  • Confront: đối mặt với một vấn đề hoặc khó khăn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Grapple with an issue: đối mặt cố gắng giải quyết một vấn đề.
  • Grapple for control: vật lộn để giành quyền kiểm soát.
Kết luận:

Từ "grapple" một từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến giải quyết vấn đề.

danh từ
  1. (như) grapnel
  2. sự túm lấy, sự níu lấy
động từ
  1. (hàng hải) móc bằng móc sắt
  2. túm lấy, níu lấy
  3. (+ with, together) vật, vật lộn
    • to grapple with somebody
      ôm ghì lấy (ai) để vật
    • to grapple with difficulties
      vật lộn với khó khăn

Comments and discussion on the word "grapple"