Từ "grapnel" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là một loại neo hoặc móc có nhiều móc nhọn, thường được sử dụng trong hàng hải để giữ thuyền hoặc để kéo một vật nào đó lên. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ đến một loại móc sắt được sử dụng trong các cuộc chiến để móc thuyền của đối phương.
Định nghĩa chi tiết:
Trong hàng hải: "Grapnel" là một loại neo có nhiều móc, giúp giữ cho thuyền không bị trôi.
Trong sử học: Đây là một loại móc sắt được sử dụng để chộp hoặc kéo thuyền của đối phương trong các cuộc chiến.
Trong khí cầu: "Grapnel" cũng có thể chỉ đến một loại neo được sử dụng để giữ khí cầu ở vị trí nhất định.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The fisherman threw the grapnel into the water to catch the boat." (Người đánh cá ném neo móc xuống nước để bắt chiếc thuyền.)
Câu nâng cao: "During the naval battle, the grapnel was used to ensnare enemy ships, preventing their escape." (Trong trận hải chiến, móc sắt được sử dụng để chộp lấy các tàu địch, ngăn chặn chúng trốn thoát.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Grappling hook: Đây là một loại móc tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các hoạt động leo núi hoặc cứu hộ, có thể dùng để kéo vật lên hoặc giữ chặt.
Anchor: "Anchor" là từ chỉ chung cho các loại neo, nhưng không nhất thiết là có nhiều móc như "grapnel".
Các từ gần giống và cách sử dụng:
Hook: Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại móc nào, không chỉ dành riêng cho hàng hải. Ví dụ: "He used a hook to hang the picture on the wall." (Anh ấy đã dùng một cái móc để treo bức tranh lên tường.)
Claw: Từ này thường chỉ các loại móc sắc nhọn hơn, giống như móng vuốt của động vật. Ví dụ: "The claw of the crab is very sharp." (Móng vuốt của con cua rất sắc.)
Idioms và cụm từ liên quan:
"To grapple with": Cụm động từ này có nghĩa là vật lộn với một vấn đề hoặc thử thách. Ví dụ: "She had to grapple with her feelings of fear and uncertainty." (Cô ấy đã phải vật lộn với cảm giác sợ hãi và không chắc chắn của mình.)
"Grapple in the dark": Cụm từ này có nghĩa là cố gắng giải quyết một vấn đề mà không có thông tin rõ ràng.