Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrestling
/'resliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) sự đấu vật
  • (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
Related search result for "wrestling"
Comments and discussion on the word "wrestling"