Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
graph
/græf/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ thị
  • (toán học) mạch
ngoại động từ
  • vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
danh từ
  • máy in thạch
động từ
  • in thạch
Related words
Related search result for "graph"
Comments and discussion on the word "graph"