Characters remaining: 500/500
Translation

grief

/gri:f/
Academic
Friendly

Từ "grief" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "nỗi đau buồn" hoặc "nỗi sầu khổ". thường được sử dụng để chỉ cảm giác buồn bã sâu sắc, đặc biệt khi mất đi một người thân yêu.

Định nghĩa:
  • Grief: Nỗi đau buồn, nỗi thương tiếc, thường liên quan đến cái chết hoặc mất mát.
dụ sử dụng:
  1. Khi nói về sự mất mát:

    • "She was overcome with grief after her grandmother passed away." ( ấy tràn ngập nỗi đau buồn sau khi của qua đời.)
  2. Khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ:

    • "He expressed his grief through art." (Anh ấy thể hiện nỗi đau buồn của mình qua nghệ thuật.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To die of grief" (chết đau buồn): "Many people have been known to die of grief after losing a child." (Nhiều người được biết đã chết đau buồn sau khi mất con.)
    • "To come to grief" (gặp tai họa; thất bại): "His plans for a new business came to grief during the economic downturn." (Kế hoạch kinh doanh mới của anh ấy đã gặp thất bại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Biến thể của từ:
  • Grieve (động từ): Nghĩa cảm thấy đau buồn hay thương tiếc.

    • dụ: "They grieve for their lost loved ones." (Họ đau buồn cho những người thân yêu đã mất.)
  • Grieving (danh từ hoặc động từ hiện tại phân từ): Quá trình cảm thấy nỗi đau buồn.

    • dụ: "Grieving is a natural response to loss." (Đau buồn một phản ứng tự nhiên khi mất mát.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sorrow: Cũng có nghĩa nỗi buồn, nhưng thường nhẹ nhàng hơn "grief".
  • Mourning: Thời gian hoặc hành động thể hiện nỗi buồn sau khi mất người thân.
  • Heartache: Nỗi đau trong lòng, thường không chỉ giới hạn trong cái chết còn có thể liên quan đến tình yêu hay các mối quan hệ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "A heart full of grief": Một trái tim đầy nỗi đau buồn.
  • "To bear one's grief": Chịu đựng nỗi đau buồn của ai đó.
Tóm tắt:

"Grief" một từ thể hiện nỗi đau buồn sâu sắc, thường liên quan đến cái chết hoặc mất mát. Khi học từ này, bạn cần nhớ rằng có thể được kết hợp với các động từ cụm từ khác để diễn tả cảm xúc tình huống cụ thể.

danh từ
  1. nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
    • to die of grief
      chết đau buồn
Idioms
  • to come to grief
    gặp tai hoạ; thất bại

Comments and discussion on the word "grief"