Từ "grief" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "nỗi đau buồn" hoặc "nỗi sầu khổ". Nó thường được sử dụng để chỉ cảm giác buồn bã sâu sắc, đặc biệt là khi mất đi một người thân yêu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ:
"To die of grief" (chết vì đau buồn): "Many people have been known to die of grief after losing a child." (Nhiều người được biết là đã chết vì đau buồn sau khi mất con.)
"To come to grief" (gặp tai họa; thất bại): "His plans for a new business came to grief during the economic downturn." (Kế hoạch kinh doanh mới của anh ấy đã gặp thất bại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Biến thể của từ:
Grieve (động từ): Nghĩa là cảm thấy đau buồn hay thương tiếc.
Grieving (danh từ hoặc động từ hiện tại phân từ): Quá trình cảm thấy nỗi đau buồn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sorrow: Cũng có nghĩa là nỗi buồn, nhưng thường nhẹ nhàng hơn "grief".
Mourning: Thời gian hoặc hành động thể hiện nỗi buồn sau khi mất người thân.
Heartache: Nỗi đau trong lòng, thường không chỉ giới hạn trong cái chết mà còn có thể liên quan đến tình yêu hay các mối quan hệ.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm tắt:
"Grief" là một từ thể hiện nỗi đau buồn sâu sắc, thường liên quan đến cái chết hoặc mất mát. Khi học từ này, bạn cần nhớ rằng nó có thể được kết hợp với các động từ và cụm từ khác để diễn tả cảm xúc và tình huống cụ thể.