Characters remaining: 500/500
Translation

anemographic

/ə,nemə'græfik/
Academic
Friendly

Từ "anemographic" trong tiếng Anh một tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến phép ghi gió (anemography). Phép ghi gió một phương pháp đo lường ghi lại tốc độ hướng của gió. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, môi trường nghiên cứu khí hậu.

Định nghĩa
  • Anemographic: Tính từ mô tả những thứ liên quan đến việc ghi lại dữ liệu gió.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The anemographic data collected from the weather station is crucial for predicting storms."
    • (Dữ liệu ghi gió thu thập từ trạm khí tượng rất quan trọng để dự đoán bão.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Anemographic studies have shown a significant increase in wind speeds due to climate change."
    • (Các nghiên cứu ghi gió đã chỉ ra sự gia tăng đáng kể về tốc độ gió do biến đổi khí hậu.)
Biến thể của từ
  • Anemography: Danh từ chỉ quá trình hoặc khoa học về ghi gió.
  • Anemometer: Danh từ chỉ thiết bị dùng để đo tốc độ gió.
Các từ gần giống
  • Meteorological: Thuộc về khí tượng học, liên quan đến thời tiết.
  • Hydrographic: Thuộc về khảo sát thủy văn, liên quan đến nước.
Từ đồng nghĩa

Mặc dù không từ đồng nghĩa trực tiếp với "anemographic", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như: - Wind-related: liên quan đến gió. - Aerographic: Liên quan đến không khí hoặc ghi chép về không khí.

Idioms phrasal verbs

Hiện không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "anemographic", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến gió trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như: - "Go with the wind": Làm theo sự thay đổi, không lập trường cố định. - "Catch the wind": Nắm bắt cơ hội.

tính từ
  1. (thuộc) phép ghi gió

Comments and discussion on the word "anemographic"