Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
graver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khắc, trổ
    • Graver une figure sur du marbre
      khắc một hình vào đá cẩm thạch
  • khắc sâu
    • Graver dans son coeur
      khắc sâu vào lòng
  • ghi rõ, để dấu vết
    • L'ennui qui s'est gravé sur son visage
      mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta! graver un disque ghi âm một đĩa hát
Related search result for "graver"
Comments and discussion on the word "graver"