Characters remaining: 500/500
Translation

graveur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "graveur" được sử dụng để chỉ một người làm công việc khắc, thườngkhắc lên kim loại, gỗ, hoặc các bề mặt khác. Từ này có thể hiểu là "thợ khắc" trong tiếng Việt.

Định nghĩa chi tiết:
  • Graveur (danh từ): Người chuyên thực hiện việc khắc hình ảnh, chữ viết hoặc hoa văn lên bề mặt vật liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un musée, vous pouvez voir le travail d'un graveur célèbre.
    (Trong một bảo tàng, bạn có thể thấy công việc của một thợ khắc nổi tiếng.)

  2. Le graveur a utilisé une technique spéciale pour créer des motifs sur le métal.
    (Thợ khắc đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để tạo ra các hoa văn trên kim loại.)

Biến thể của từ:
  • Gravure (danh từ): Hình thức khắc, quá trình hoặc sản phẩm của việc khắc. Ví dụ: La gravure sur bois est une forme d'art ancienne. (Khắc gỗmột hình thức nghệ thuật cổ xưa.)
  • Graver (động từ): Hành động khắc. Ví dụ: Il va graver son nom sur la plaque. (Anh ấy sẽ khắc tên của mình lên bảng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật, từ "graveur" có thể được dùng để chỉ những người không chỉ khắc mà còn thiết kế các mẫu hình để khắc.
  • Graveur d'intaglio: Thợ khắc khắc sâu, một kỹ thuật khắc trong đó hình ảnh được khắc sâu vào bề mặt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Artiste: Nghệ sĩ - có thể bao hàm những người làm nghệ thuật, trong đó thợ khắc.
  • Sculpteur: Nhà điêu khắc - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều làm việc với hình khối vật liệu.
Thành ngữ cụm động từ (nếu ):
  • Graver dans la mémoire: Khắc sâu trong trí nhớ - có nghĩađể lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí ai đó.
  • Graver un souvenir: Khắc một kỷ niệm - có thể hiểulàm cho một kỷ niệm trở nên đáng nhớ.
Kết luận:

Từ "graveur" không chỉ đơn thuần là "thợ khắc", mà cònmột phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật kỹ thuật.

danh từ
  1. thợ khắc

Words Containing "graveur"

Words Mentioning "graveur"

Comments and discussion on the word "graveur"