Từ tiếng Pháp "graveur" được sử dụng để chỉ một người làm công việc khắc, thường là khắc lên kim loại, gỗ, hoặc các bề mặt khác. Từ này có thể hiểu là "thợ khắc" trong tiếng Việt.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Dans un musée, vous pouvez voir le travail d'un graveur célèbre.
(Trong một bảo tàng, bạn có thể thấy công việc của một thợ khắc nổi tiếng.)
Le graveur a utilisé une technique spéciale pour créer des motifs sur le métal.
(Thợ khắc đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để tạo ra các hoa văn trên kim loại.)
Biến thể của từ:
Gravure (danh từ): Hình thức khắc, quá trình hoặc sản phẩm của việc khắc. Ví dụ: La gravure sur bois est une forme d'art ancienne. (Khắc gỗ là một hình thức nghệ thuật cổ xưa.)
Graver (động từ): Hành động khắc. Ví dụ: Il va graver son nom sur la plaque. (Anh ấy sẽ khắc tên của mình lên bảng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghệ thuật, từ "graveur" có thể được dùng để chỉ những người không chỉ khắc mà còn thiết kế các mẫu hình để khắc.
Graveur d'intaglio: Thợ khắc khắc sâu, một kỹ thuật khắc trong đó hình ảnh được khắc sâu vào bề mặt.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Artiste: Nghệ sĩ - có thể bao hàm những người làm nghệ thuật, trong đó có thợ khắc.
Sculpteur: Nhà điêu khắc - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều làm việc với hình khối và vật liệu.
Thành ngữ và cụm động từ (nếu có):
Kết luận:
Từ "graveur" không chỉ đơn thuần là "thợ khắc", mà còn là một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật và kỹ thuật.